Firewall (tường lửa) có thể được chia làm hai loại chính: phần cứng và phần mềm. Dưới đây là so sánh điểm khác nhau giữa hai loại này:
Tiêu chí | Firewall phần cứng | Firewall phần mềm |
Định nghĩa | Là một thiết bị vật lý riêng biệt, thường đặt giữa mạng nội bộ và internet để kiểm soát lưu lượng. | Là một chương trình được cài đặt trên máy tính hoặc máy chủ để kiểm soát lưu lượng ra vào thiết bị đó. |
Vị trí triển khai | Cài đặt tại điểm mạng trung tâm, giữa router và switch hoặc trực tiếp giữa mạng nội bộ và modem. | Cài đặt trực tiếp trên từng máy tính, máy chủ hoặc thiết bị đầu cuối. |
Phạm vi bảo vệ | Bảo vệ cả hệ thống mạng hoặc nhiều thiết bị trong mạng. | Bảo vệ cho thiết bị cụ thể mà nó được cài đặt. |
Tốc độ xử lý | Nhanh hơn vì được tối ưu hóa bằng phần cứng chuyên dụng. | Có thể chậm hơn do phụ thuộc vào tài nguyên hệ điều hành và phần cứng máy. |
Tính năng bổ sung | Thường đi kèm tính năng nâng cao như VPN, lọc nội dung, IDS/IPS. | Chủ yếu kiểm soát cổng, giao thức, ứng dụng. Một số phần mềm nâng cao có thêm chống virus. |
Chi phí | Đắt tiền hơn do là thiết bị vật lý. | Rẻ hơn, nhiều phần mềm miễn phí hoặc tích hợp sẵn (ví dụ: Windows Firewall). |
Quản lý & bảo trì | Thường cần người có kiến thức mạng để cấu hình. | Dễ cài đặt, dễ dùng hơn, phù hợp với người dùng phổ thông. |
Firewall phần mềm phù hợp với người dùng cá nhân, máy tính đơn lẻ, hoặc công ty nhỏ.
Firewall phần cứng thích hợp với doanh nghiệp, tổ chức cần bảo vệ nhiều thiết bị và kiểm soát toàn bộ lưu lượng mạng.
« Trở về trang chủ thiết kế web TRUST.vn